Thép hộp 100 x 100 đã và đang được ứng dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Trên thị trường hiện nay có hai loại thép hộp vuông 100 x 100, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Từ đó, có thể đáp ứng được toàn bộ nhu cầu sử dụng của công trình xây dựng.
Vậy thép hộp vuông 100 x 100 là gì? Làm thế nào để chọn được sản phẩm chính hãng, giá tốt? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của công ty Tân Phú để có được đáp án bạn nhé.
Thép hộp 100 x 100 là gì?
Thép hộp 100 x 100 hay còn được biết đến với tên gọi khác là thép hộp vuông 100, sắt hộp 100 x 100. Đây là dòng thép hình hộp vuông với chiều dài bằng với chiều rộng là 100mm. Chiều dài trung bình của sản phẩm này thường dao động khoảng 6-12m, độ dày từ 1.8 đến 12mm tùy từng sản phẩm.
Hiện tại, thép hộp vuông 100 đã và đang trở thành nguyên liệu chính được sử dụng trong các công trình xây dựng nhà xưởng. Cầu đường, tòa nhà cao tầng, công nghiệp sản xuất…
Nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, độ cứng tốt và gần như không bị biến dạng khi có tác động của ngoại lực. Thành phần chính để tạo nên sắt hộp vuông 100 là sắt và cacbon, cùng một ít tạp chất theo tỷ lệ nhất định.
Xem thêm: Thép VAS là gì? Thép VAS có tốt không, có nên sử dụng thép VAS?
Phân loại
Trên thị trường hiện nay, loại thép hộp vuông này được chia thành hai loại. Bao gồm thép hộp vuông đen và mạ kẽm. Trong đó:
- Thép mạ kẽm có độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt, tuổi thọ lớn.
- Thép hộp vuông 100 đen có độ cứng cao nhưng tuổi thọ thấp và dễ bị oxy hóa khi để ở ngoài trời lâu. Loại thép này tốt nhất chỉ nên sử dụng trong môi trường ổn định, ít bị tác động từ môi trường bên ngoài.
4 Tiêu chí chọn thép hộp vuông 100 x 100 chính hãng, chất lượng cao
Làm thế nào để chọn được dòng thép hộp 100 x 100 chính hãng, uy tín? Là thắc mắc của nhiều người dùng. Nếu bạn cũng đang tìm hiểu về vấn đề này có thể tham khảo những tiêu chí lựa chọn thép hộp vuông dưới đây.
Mua sắt thép vuông có nguồn gốc rõ ràng
Thông thường các đơn vị đại lý, cơ sở nhập sắt trực tiếp từ nhà sản xuất, đều có thể cung cấp đầy đủ giấy tờ nhãn mác và các chứng chỉ chứng minh. Vì thế, để đảm bảo mua hàng chính hãng, bạn nên tìm hiểu và kiểm tra tất cả các thông tin trên để đảm bảo mua được sắt thép chính hãng. Bên cạnh đó, hãy tránh xa những dòng sản phẩm không có nhãn mác, không có nguồn gốc xuất xứ.
Mua sắt thép đạt chuẩn
Đối với sắt thép nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài, bạn cần kiểm tra giấy tờ, hóa đơn chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Bên cạnh đó, những dòng thép đạt chuẩn có sai số về trọng lượng không nhiều, bạn có thể căn cứ vào trọng lượng của sắt thép để phân biệt sản phẩm chính hãng.
Nhãn mác in trên thép
Thông thường, thép chính hãng sẽ được in thêm thông tin nhãn mác trên thân thép. Ví dụ như: Logo, số lô, ngày sản xuất… Ngược lại, thép kém chất lượng chỉ được in cẩu thả, dễ bị phai màu, mờ nhòe, font chữ không đều nhau. Vì thế, bạn có thể căn cứ vào những thông tin này để lựa chọn sản phẩm chất lượng cao.
Giá cả phù hợp
Một trong những yếu tố giúp bạn lựa chọn được sản phẩm thép chất lượng chính là giá. Không nên ham giá thép rẻ mà mua phải hàng kém chất lượng, thép giả. Hãy tham khảo giá cả của nhiều đại lý và so sánh, đặc biệt là mức độ uy tín của các cơ sở đó trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
>>> Ngoài vật liệu thép các chủ thấu quan tâm đến sản phẩm nắp hố ga hãy tham khảo của Tân Phú: nắp hố ga
Tiêu chuẩn mác thép hộp 100 x 100 đạt chất lượng cao.
Thông thường, để biết được thép hộp vuông 100 có thực sự tốt không? Còn dựa vào tiêu chuẩn mác thép mà nó sở hữu. Cụ thể:
- Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM A36, JIS, ASTM A50
- Mác thép: SS400, A36, AH36, DH36, EH36, A572 Gr.50/Gr.70, A500 Gr.B/Gr.C. STKR400, STKR490, S235, S235JR, S235JO, S275, S275JO, S275JR, S355, S355JO. S355JR, S355J2H, Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D…
- Chiều dài: 6.000 – 12.000 (mm).
- Độ dày: 1,8 – 12,0 (mm).
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan,…
Quy cách, trọng lượng thép hộp vuông 100 x 100
Thực tế, mỗi một công trình khác nhau sẽ yêu cầu một loại thép hộp vuông 100 có quy cách riêng. Do đó, bạn cần nắm vững những thông tin này để lựa chọn đúng sản phẩm. Nếu bạn không an tâm có thể liên hệ trực tiếp đến cửa hàng, đại lý uy tín gần nhất để được hỗ trợ bạn nhé.
Bảng báo giá thép hộp vuông 100 x 100
Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về sắt vuông 100 x 100, dưới đây là bảng báo giá thép hộp vuông chính hãng mới nhất. Cùng tham khảo để có thêm thông tin bạn nhé.
Loại thép | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Thành tiền (VND/cây 6m) |
100x100x2.0 | 36.78 | 665,000 |
100x100x2.5 | 45.69 | 825,000 |
100x100x2.8 | 50.98 | 925,000 |
100x100x3.0 | 54.49 | 985,000 |
100x100x3.2 | 57.97 | 1,050,000 |
100x100x3.5 | 79.66 | 1,445,000 |
100x100x3.8 | 68.33 | 1,240,000 |
100x100x4.0 | 71.74 | 1,300,000 |
100x100x5.0 | 89.49 | 1,623,000 |
100x100x10.0 | 169.56 | 3,075,000 |
Lưu ý
Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác hãy liên hệ đến đại lý uy tín gần nhất. Bởi giá vật liệu xây dựng luôn biến đổi theo sự biến động của thị trường.
Kết luận
Qua những thông tin chia sẻ trên, bạn đã biết được thép hộp vuông 100 x 100 là gì? Các tiêu chí chọn mua hàng chính hãng chất lượng cao, cũng như báo giá mới nhất của vật liệu này. Hy vọng với những thông tin có trong bài viết bạn đã có thêm thông tin hữu ích về sản phẩm thép hộp vuông này. Chúc bạn thành công!
Ý kiến của bạn